Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,8780 | NT$ 0,8895 | 0,09% |
3 tháng | NT$ 0,8519 | NT$ 0,8895 | 2,99% |
1 năm | NT$ 0,8340 | NT$ 0,8897 | 4,89% |
2 năm | NT$ 0,8075 | NT$ 0,9082 | 5,31% |
3 năm | NT$ 0,7727 | NT$ 0,9082 | 9,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Cordoba Nicaragua (NIO) | Tân Đài tệ (TWD) |
C$ 1 | NT$ 0,8797 |
C$ 5 | NT$ 4,3986 |
C$ 10 | NT$ 8,7972 |
C$ 25 | NT$ 21,993 |
C$ 50 | NT$ 43,986 |
C$ 100 | NT$ 87,972 |
C$ 250 | NT$ 219,93 |
C$ 500 | NT$ 439,86 |
C$ 1.000 | NT$ 879,72 |
C$ 5.000 | NT$ 4.398,60 |
C$ 10.000 | NT$ 8.797,21 |
C$ 25.000 | NT$ 21.993 |
C$ 50.000 | NT$ 43.986 |
C$ 100.000 | NT$ 87.972 |
C$ 500.000 | NT$ 439.860 |