Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / TWD Đảo
C$
=
NT$
14/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,8780 NT$ 0,8895 0,09%
3 tháng NT$ 0,8519 NT$ 0,8895 2,99%
1 năm NT$ 0,8340 NT$ 0,8897 4,89%
2 năm NT$ 0,8075 NT$ 0,9082 5,31%
3 năm NT$ 0,7727 NT$ 0,9082 9,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Tân Đài tệ (TWD)
C$ 1NT$ 0,8797
C$ 5NT$ 4,3986
C$ 10NT$ 8,7972
C$ 25NT$ 21,993
C$ 50NT$ 43,986
C$ 100NT$ 87,972
C$ 250NT$ 219,93
C$ 500NT$ 439,86
C$ 1.000NT$ 879,72
C$ 5.000NT$ 4.398,60
C$ 10.000NT$ 8.797,21
C$ 25.000NT$ 21.993
C$ 50.000NT$ 43.986
C$ 100.000NT$ 87.972
C$ 500.000NT$ 439.860