Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / NIO Đảo
NT$
=
C$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 1,1243 C$ 1,1509 0,97%
3 tháng C$ 1,1243 C$ 1,1791 3,70%
1 năm C$ 1,1240 C$ 1,1991 4,37%
2 năm C$ 1,1011 C$ 1,2383 6,19%
3 năm C$ 1,1011 C$ 1,2942 9,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Cordoba Nicaragua (NIO)
NT$ 1C$ 1,1373
NT$ 5C$ 5,6864
NT$ 10C$ 11,373
NT$ 25C$ 28,432
NT$ 50C$ 56,864
NT$ 100C$ 113,73
NT$ 250C$ 284,32
NT$ 500C$ 568,64
NT$ 1.000C$ 1.137,28
NT$ 5.000C$ 5.686,41
NT$ 10.000C$ 11.373
NT$ 25.000C$ 28.432
NT$ 50.000C$ 56.864
NT$ 100.000C$ 113.728
NT$ 500.000C$ 568.641