Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/NIO)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 1,1243 | C$ 1,1509 | 0,97% |
3 tháng | C$ 1,1243 | C$ 1,1791 | 3,70% |
1 năm | C$ 1,1240 | C$ 1,1991 | 4,37% |
2 năm | C$ 1,1011 | C$ 1,2383 | 6,19% |
3 năm | C$ 1,1011 | C$ 1,2942 | 9,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và cordoba Nicaragua
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Cordoba Nicaragua (NIO) |
NT$ 1 | C$ 1,1373 |
NT$ 5 | C$ 5,6864 |
NT$ 10 | C$ 11,373 |
NT$ 25 | C$ 28,432 |
NT$ 50 | C$ 56,864 |
NT$ 100 | C$ 113,73 |
NT$ 250 | C$ 284,32 |
NT$ 500 | C$ 568,64 |
NT$ 1.000 | C$ 1.137,28 |
NT$ 5.000 | C$ 5.686,41 |
NT$ 10.000 | C$ 11.373 |
NT$ 25.000 | C$ 28.432 |
NT$ 50.000 | C$ 56.864 |
NT$ 100.000 | C$ 113.728 |
NT$ 500.000 | C$ 568.641 |