Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 1,0658 | ₴ 1,0817 | 0,35% |
3 tháng | ₴ 1,0299 | ₴ 1,0817 | 3,07% |
1 năm | ₴ 0,9793 | ₴ 1,0817 | 6,49% |
2 năm | ₴ 0,8168 | ₴ 1,0817 | 30,58% |
3 năm | ₴ 0,7397 | ₴ 1,0817 | 36,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Cordoba Nicaragua (NIO) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
C$ 1 | ₴ 1,0762 |
C$ 5 | ₴ 5,3811 |
C$ 10 | ₴ 10,762 |
C$ 25 | ₴ 26,906 |
C$ 50 | ₴ 53,811 |
C$ 100 | ₴ 107,62 |
C$ 250 | ₴ 269,06 |
C$ 500 | ₴ 538,11 |
C$ 1.000 | ₴ 1.076,22 |
C$ 5.000 | ₴ 5.381,12 |
C$ 10.000 | ₴ 10.762 |
C$ 25.000 | ₴ 26.906 |
C$ 50.000 | ₴ 53.811 |
C$ 100.000 | ₴ 107.622 |
C$ 500.000 | ₴ 538.112 |