Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / UAH Đảo
C$
=
13/05/2024 10:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,0658 1,0817 0,35%
3 tháng 1,0299 1,0817 3,07%
1 năm 0,9793 1,0817 6,49%
2 năm 0,8168 1,0817 30,58%
3 năm 0,7397 1,0817 36,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Hryvnia Ukraina (UAH)
C$ 1 1,0762
C$ 5 5,3811
C$ 10 10,762
C$ 25 26,906
C$ 50 53,811
C$ 100 107,62
C$ 250 269,06
C$ 500 538,11
C$ 1.000 1.076,22
C$ 5.000 5.381,12
C$ 10.000 10.762
C$ 25.000 26.906
C$ 50.000 53.811
C$ 100.000 107.622
C$ 500.000 538.112