Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / NIO Đảo
=
C$
09/05/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,9245 C$ 0,9452 1,10%
3 tháng C$ 0,9245 C$ 0,9774 4,42%
1 năm C$ 0,9245 C$ 1,0211 5,68%
2 năm C$ 0,9245 C$ 1,2243 21,05%
3 năm C$ 0,9245 C$ 1,3520 25,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Cordoba Nicaragua (NIO)
1C$ 0,9334
5C$ 4,6668
10C$ 9,3336
25C$ 23,334
50C$ 46,668
100C$ 93,336
250C$ 233,34
500C$ 466,68
1.000C$ 933,36
5.000C$ 4.666,81
10.000C$ 9.333,61
25.000C$ 23.334
50.000C$ 46.668
100.000C$ 93.336
500.000C$ 466.681