Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/NIO)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,9245 | C$ 0,9452 | 1,10% |
3 tháng | C$ 0,9245 | C$ 0,9774 | 4,42% |
1 năm | C$ 0,9245 | C$ 1,0211 | 5,68% |
2 năm | C$ 0,9245 | C$ 1,2243 | 21,05% |
3 năm | C$ 0,9245 | C$ 1,3520 | 25,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và cordoba Nicaragua
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Cordoba Nicaragua (NIO) |
₴ 1 | C$ 0,9334 |
₴ 5 | C$ 4,6668 |
₴ 10 | C$ 9,3336 |
₴ 25 | C$ 23,334 |
₴ 50 | C$ 46,668 |
₴ 100 | C$ 93,336 |
₴ 250 | C$ 233,34 |
₴ 500 | C$ 466,68 |
₴ 1.000 | C$ 933,36 |
₴ 5.000 | C$ 4.666,81 |
₴ 10.000 | C$ 9.333,61 |
₴ 25.000 | C$ 23.334 |
₴ 50.000 | C$ 46.668 |
₴ 100.000 | C$ 93.336 |
₴ 500.000 | C$ 466.681 |