Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / UGX Đảo
C$
=
USh
14/05/2024 9:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 102,27 USh 104,19 0,58%
3 tháng USh 102,27 USh 107,45 2,27%
1 năm USh 98,499 USh 107,45 0,90%
2 năm USh 98,499 USh 108,29 2,09%
3 năm USh 96,990 USh 108,29 1,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Shilling Uganda (UGX)
C$ 1USh 102,37
C$ 5USh 511,86
C$ 10USh 1.023,71
C$ 25USh 2.559,28
C$ 50USh 5.118,57
C$ 100USh 10.237
C$ 250USh 25.593
C$ 500USh 51.186
C$ 1.000USh 102.371
C$ 5.000USh 511.857
C$ 10.000USh 1.023.714
C$ 25.000USh 2.559.284
C$ 50.000USh 5.118.568
C$ 100.000USh 10.237.136
C$ 500.000USh 51.185.679