Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / NIO Đảo
USh
=
C$
09/05/2024 12:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,009598 C$ 0,009778 1,41%
3 tháng C$ 0,009307 C$ 0,009778 2,36%
1 năm C$ 0,009307 C$ 0,01015 0,45%
2 năm C$ 0,009235 C$ 0,01015 2,97%
3 năm C$ 0,009235 C$ 0,01031 0,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Cordoba Nicaragua (NIO)
USh 1.000C$ 9,7333
USh 5.000C$ 48,667
USh 10.000C$ 97,333
USh 25.000C$ 243,33
USh 50.000C$ 486,67
USh 100.000C$ 973,33
USh 250.000C$ 2.433,33
USh 500.000C$ 4.866,66
USh 1.000.000C$ 9.733,31
USh 5.000.000C$ 48.667
USh 10.000.000C$ 97.333
USh 25.000.000C$ 243.333
USh 50.000.000C$ 486.666
USh 100.000.000C$ 973.331
USh 500.000.000C$ 4.866.657