Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / ZAR Đảo
C$
=
R
14/05/2024 7:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/ZAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R 0,4989 R 0,5235 2,89%
3 tháng R 0,4989 R 0,5246 3,37%
1 năm R 0,4785 R 0,5412 3,44%
2 năm R 0,4255 R 0,5412 9,82%
3 năm R 0,3836 R 0,5412 23,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và rand Nam Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Rand Nam Phi (ZAR)
C$ 10R 4,9943
C$ 50R 24,971
C$ 100R 49,943
C$ 250R 124,86
C$ 500R 249,71
C$ 1.000R 499,43
C$ 2.500R 1.248,57
C$ 5.000R 2.497,14
C$ 10.000R 4.994,27
C$ 50.000R 24.971
C$ 100.000R 49.943
C$ 250.000R 124.857
C$ 500.000R 249.714
C$ 1.000.000R 499.427
C$ 5.000.000R 2.497.137