Công cụ quy đổi tiền tệ - ZAR / NIO Đảo
R
=
C$
06/05/2024 6:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 1,9103 C$ 1,9875 0,47%
3 tháng C$ 1,9063 C$ 1,9875 1,65%
1 năm C$ 1,8477 C$ 2,0899 0,73%
2 năm C$ 1,8477 C$ 2,3501 12,10%
3 năm C$ 1,8477 C$ 2,6070 17,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Rand Nam Phi (ZAR)Cordoba Nicaragua (NIO)
R 1C$ 1,9876
R 5C$ 9,9379
R 10C$ 19,876
R 25C$ 49,690
R 50C$ 99,379
R 100C$ 198,76
R 250C$ 496,90
R 500C$ 993,79
R 1.000C$ 1.987,59
R 5.000C$ 9.937,94
R 10.000C$ 19.876
R 25.000C$ 49.690
R 50.000C$ 99.379
R 100.000C$ 198.759
R 500.000C$ 993.794