Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / IDR Đảo
kr
=
Rp
29/04/2024 6:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 1.459,74 Rp 1.488,02 0,05%
3 tháng Rp 1.459,74 Rp 1.517,66 2,80%
1 năm Rp 1.332,48 Rp 1.526,65 6,41%
2 năm Rp 1.332,48 Rp 1.604,19 6,18%
3 năm Rp 1.332,48 Rp 1.768,72 15,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Rupiah Indonesia (IDR)
kr 1Rp 1.475,73
kr 5Rp 7.378,63
kr 10Rp 14.757
kr 25Rp 36.893
kr 50Rp 73.786
kr 100Rp 147.573
kr 250Rp 368.932
kr 500Rp 737.863
kr 1.000Rp 1.475.726
kr 5.000Rp 7.378.631
kr 10.000Rp 14.757.262
kr 25.000Rp 36.893.156
kr 50.000Rp 73.786.312
kr 100.000Rp 147.572.624
kr 500.000Rp 737.863.119