Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 1.459,74 | Rp 1.488,02 | 0,05% |
3 tháng | Rp 1.459,74 | Rp 1.517,66 | 2,80% |
1 năm | Rp 1.332,48 | Rp 1.526,65 | 6,41% |
2 năm | Rp 1.332,48 | Rp 1.604,19 | 6,18% |
3 năm | Rp 1.332,48 | Rp 1.768,72 | 15,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Rupiah Indonesia (IDR) |
kr 1 | Rp 1.475,73 |
kr 5 | Rp 7.378,63 |
kr 10 | Rp 14.757 |
kr 25 | Rp 36.893 |
kr 50 | Rp 73.786 |
kr 100 | Rp 147.573 |
kr 250 | Rp 368.932 |
kr 500 | Rp 737.863 |
kr 1.000 | Rp 1.475.726 |
kr 5.000 | Rp 7.378.631 |
kr 10.000 | Rp 14.757.262 |
kr 25.000 | Rp 36.893.156 |
kr 50.000 | Rp 73.786.312 |
kr 100.000 | Rp 147.572.624 |
kr 500.000 | Rp 737.863.119 |