Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,1522 | NZ$ 0,1546 | 0,35% |
3 tháng | NZ$ 0,1522 | NZ$ 0,1557 | 0,89% |
1 năm | NZ$ 0,1458 | NZ$ 0,1620 | 1,89% |
2 năm | NZ$ 0,1458 | NZ$ 0,1685 | 5,56% |
3 năm | NZ$ 0,1458 | NZ$ 0,1726 | 8,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Đô la New Zealand (NZD) |
kr 100 | NZ$ 15,293 |
kr 500 | NZ$ 76,465 |
kr 1.000 | NZ$ 152,93 |
kr 2.500 | NZ$ 382,32 |
kr 5.000 | NZ$ 764,65 |
kr 10.000 | NZ$ 1.529,29 |
kr 25.000 | NZ$ 3.823,23 |
kr 50.000 | NZ$ 7.646,47 |
kr 100.000 | NZ$ 15.293 |
kr 500.000 | NZ$ 76.465 |
kr 1.000.000 | NZ$ 152.929 |
kr 2.500.000 | NZ$ 382.323 |
kr 5.000.000 | NZ$ 764.647 |
kr 10.000.000 | NZ$ 1.529.294 |
kr 50.000.000 | NZ$ 7.646.469 |