Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / NZD Đảo
kr
=
NZ$
15/05/2024 4:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,1522 NZ$ 0,1546 0,35%
3 tháng NZ$ 0,1522 NZ$ 0,1557 0,89%
1 năm NZ$ 0,1458 NZ$ 0,1620 1,89%
2 năm NZ$ 0,1458 NZ$ 0,1685 5,56%
3 năm NZ$ 0,1458 NZ$ 0,1726 8,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Đô la New Zealand (NZD)
kr 100NZ$ 15,293
kr 500NZ$ 76,465
kr 1.000NZ$ 152,93
kr 2.500NZ$ 382,32
kr 5.000NZ$ 764,65
kr 10.000NZ$ 1.529,29
kr 25.000NZ$ 3.823,23
kr 50.000NZ$ 7.646,47
kr 100.000NZ$ 15.293
kr 500.000NZ$ 76.465
kr 1.000.000NZ$ 152.929
kr 2.500.000NZ$ 382.323
kr 5.000.000NZ$ 764.647
kr 10.000.000NZ$ 1.529.294
kr 50.000.000NZ$ 7.646.469