Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / NOK Đảo
NZ$
=
kr
13/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 6,4678 kr 6,5697 0,56%
3 tháng kr 6,4209 kr 6,5697 1,05%
1 năm kr 6,1739 kr 6,8573 1,66%
2 năm kr 5,9341 kr 6,8573 6,10%
3 năm kr 5,7932 kr 6,8573 9,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Krone Na Uy (NOK)
NZ$ 1kr 6,5077
NZ$ 5kr 32,538
NZ$ 10kr 65,077
NZ$ 25kr 162,69
NZ$ 50kr 325,38
NZ$ 100kr 650,77
NZ$ 250kr 1.626,92
NZ$ 500kr 3.253,84
NZ$ 1.000kr 6.507,67
NZ$ 5.000kr 32.538
NZ$ 10.000kr 65.077
NZ$ 25.000kr 162.692
NZ$ 50.000kr 325.384
NZ$ 100.000kr 650.767
NZ$ 500.000kr 3.253.837