Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 6,4678 | kr 6,5697 | 0,56% |
3 tháng | kr 6,4209 | kr 6,5697 | 1,05% |
1 năm | kr 6,1739 | kr 6,8573 | 1,66% |
2 năm | kr 5,9341 | kr 6,8573 | 6,10% |
3 năm | kr 5,7932 | kr 6,8573 | 9,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Krone Na Uy (NOK) |
NZ$ 1 | kr 6,5077 |
NZ$ 5 | kr 32,538 |
NZ$ 10 | kr 65,077 |
NZ$ 25 | kr 162,69 |
NZ$ 50 | kr 325,38 |
NZ$ 100 | kr 650,77 |
NZ$ 250 | kr 1.626,92 |
NZ$ 500 | kr 3.253,84 |
NZ$ 1.000 | kr 6.507,67 |
NZ$ 5.000 | kr 32.538 |
NZ$ 10.000 | kr 65.077 |
NZ$ 25.000 | kr 162.692 |
NZ$ 50.000 | kr 325.384 |
NZ$ 100.000 | kr 650.767 |
NZ$ 500.000 | kr 3.253.837 |