Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / OMR Đảo
kr
=
OMR
15/05/2024 6:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,03464 OMR 0,03559 0,97%
3 tháng OMR 0,03464 OMR 0,03704 2,06%
1 năm OMR 0,03416 OMR 0,03862 1,33%
2 năm OMR 0,03416 OMR 0,04099 9,42%
3 năm OMR 0,03416 OMR 0,04682 23,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Rial Oman (OMR)
kr 100OMR 3,5640
kr 500OMR 17,820
kr 1.000OMR 35,640
kr 2.500OMR 89,100
kr 5.000OMR 178,20
kr 10.000OMR 356,40
kr 25.000OMR 891,00
kr 50.000OMR 1.782,00
kr 100.000OMR 3.564,01
kr 500.000OMR 17.820
kr 1.000.000OMR 35.640
kr 2.500.000OMR 89.100
kr 5.000.000OMR 178.200
kr 10.000.000OMR 356.401
kr 50.000.000OMR 1.782.004