Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,03464 | OMR 0,03559 | 0,97% |
3 tháng | OMR 0,03464 | OMR 0,03704 | 2,06% |
1 năm | OMR 0,03416 | OMR 0,03862 | 1,33% |
2 năm | OMR 0,03416 | OMR 0,04099 | 9,42% |
3 năm | OMR 0,03416 | OMR 0,04682 | 23,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Rial Oman (OMR) |
kr 100 | OMR 3,5640 |
kr 500 | OMR 17,820 |
kr 1.000 | OMR 35,640 |
kr 2.500 | OMR 89,100 |
kr 5.000 | OMR 178,20 |
kr 10.000 | OMR 356,40 |
kr 25.000 | OMR 891,00 |
kr 50.000 | OMR 1.782,00 |
kr 100.000 | OMR 3.564,01 |
kr 500.000 | OMR 17.820 |
kr 1.000.000 | OMR 35.640 |
kr 2.500.000 | OMR 89.100 |
kr 5.000.000 | OMR 178.200 |
kr 10.000.000 | OMR 356.401 |
kr 50.000.000 | OMR 1.782.004 |