Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / NOK Đảo
OMR
=
kr
16/05/2024 12:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 27,986 kr 28,868 2,11%
3 tháng kr 27,000 kr 28,868 2,30%
1 năm kr 25,893 kr 29,274 1,13%
2 năm kr 24,396 kr 29,274 9,96%
3 năm kr 21,359 kr 29,274 30,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Krone Na Uy (NOK)
OMR 1kr 27,699
OMR 5kr 138,50
OMR 10kr 276,99
OMR 25kr 692,48
OMR 50kr 1.384,96
OMR 100kr 2.769,91
OMR 250kr 6.924,78
OMR 500kr 13.850
OMR 1.000kr 27.699
OMR 5.000kr 138.496
OMR 10.000kr 276.991
OMR 25.000kr 692.478
OMR 50.000kr 1.384.955
OMR 100.000kr 2.769.910
OMR 500.000kr 13.849.552