Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 27,986 | kr 28,868 | 2,11% |
3 tháng | kr 27,000 | kr 28,868 | 2,30% |
1 năm | kr 25,893 | kr 29,274 | 1,13% |
2 năm | kr 24,396 | kr 29,274 | 9,96% |
3 năm | kr 21,359 | kr 29,274 | 30,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Krone Na Uy (NOK) |
OMR 1 | kr 27,699 |
OMR 5 | kr 138,50 |
OMR 10 | kr 276,99 |
OMR 25 | kr 692,48 |
OMR 50 | kr 1.384,96 |
OMR 100 | kr 2.769,91 |
OMR 250 | kr 6.924,78 |
OMR 500 | kr 13.850 |
OMR 1.000 | kr 27.699 |
OMR 5.000 | kr 138.496 |
OMR 10.000 | kr 276.991 |
OMR 25.000 | kr 692.478 |
OMR 50.000 | kr 1.384.955 |
OMR 100.000 | kr 2.769.910 |
OMR 500.000 | kr 13.849.552 |