Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 0,3343 | S/ 0,3458 | 2,20% |
3 tháng | S/ 0,3343 | S/ 0,3675 | 5,89% |
1 năm | S/ 0,3264 | S/ 0,3685 | 0,55% |
2 năm | S/ 0,3264 | S/ 0,4116 | 9,83% |
3 năm | S/ 0,3264 | S/ 0,4842 | 21,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Nuevo sol Peru (PEN) |
kr 10 | S/ 3,4555 |
kr 50 | S/ 17,278 |
kr 100 | S/ 34,555 |
kr 250 | S/ 86,388 |
kr 500 | S/ 172,78 |
kr 1.000 | S/ 345,55 |
kr 2.500 | S/ 863,88 |
kr 5.000 | S/ 1.727,77 |
kr 10.000 | S/ 3.455,54 |
kr 50.000 | S/ 17.278 |
kr 100.000 | S/ 34.555 |
kr 250.000 | S/ 86.388 |
kr 500.000 | S/ 172.777 |
kr 1.000.000 | S/ 345.554 |
kr 5.000.000 | S/ 1.727.768 |