Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / PEN Đảo
kr
=
S/
15/05/2024 11:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,3343 S/ 0,3458 2,20%
3 tháng S/ 0,3343 S/ 0,3675 5,89%
1 năm S/ 0,3264 S/ 0,3685 0,55%
2 năm S/ 0,3264 S/ 0,4116 9,83%
3 năm S/ 0,3264 S/ 0,4842 21,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Nuevo sol Peru (PEN)
kr 10S/ 3,4555
kr 50S/ 17,278
kr 100S/ 34,555
kr 250S/ 86,388
kr 500S/ 172,78
kr 1.000S/ 345,55
kr 2.500S/ 863,88
kr 5.000S/ 1.727,77
kr 10.000S/ 3.455,54
kr 50.000S/ 17.278
kr 100.000S/ 34.555
kr 250.000S/ 86.388
kr 500.000S/ 172.777
kr 1.000.000S/ 345.554
kr 5.000.000S/ 1.727.768