Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / NOK Đảo
S/
=
kr
09/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 2,8860 kr 2,9915 0,59%
3 tháng kr 2,7138 kr 2,9915 6,10%
1 năm kr 2,7138 kr 3,0639 3,29%
2 năm kr 2,4297 kr 3,0639 17,20%
3 năm kr 2,0651 kr 3,0639 34,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Krone Na Uy (NOK)
S/ 1kr 2,9305
S/ 5kr 14,652
S/ 10kr 29,305
S/ 25kr 73,262
S/ 50kr 146,52
S/ 100kr 293,05
S/ 250kr 732,62
S/ 500kr 1.465,23
S/ 1.000kr 2.930,47
S/ 5.000kr 14.652
S/ 10.000kr 29.305
S/ 25.000kr 73.262
S/ 50.000kr 146.523
S/ 100.000kr 293.047
S/ 500.000kr 1.465.234