Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 2,8860 | kr 2,9915 | 0,59% |
3 tháng | kr 2,7138 | kr 2,9915 | 6,10% |
1 năm | kr 2,7138 | kr 3,0639 | 3,29% |
2 năm | kr 2,4297 | kr 3,0639 | 17,20% |
3 năm | kr 2,0651 | kr 3,0639 | 34,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Nuevo sol Peru (PEN) | Krone Na Uy (NOK) |
S/ 1 | kr 2,9305 |
S/ 5 | kr 14,652 |
S/ 10 | kr 29,305 |
S/ 25 | kr 73,262 |
S/ 50 | kr 146,52 |
S/ 100 | kr 293,05 |
S/ 250 | kr 732,62 |
S/ 500 | kr 1.465,23 |
S/ 1.000 | kr 2.930,47 |
S/ 5.000 | kr 14.652 |
S/ 10.000 | kr 29.305 |
S/ 25.000 | kr 73.262 |
S/ 50.000 | kr 146.523 |
S/ 100.000 | kr 293.047 |
S/ 500.000 | kr 1.465.234 |