Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / PKR Đảo
kr
=
15/05/2024 7:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 25,126 25,743 1,04%
3 tháng 25,126 26,923 2,27%
1 năm 24,617 28,980 4,26%
2 năm 19,687 28,980 30,76%
3 năm 17,839 28,980 40,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Rupee Pakistan (PKR)
kr 1 25,787
kr 5 128,94
kr 10 257,87
kr 25 644,68
kr 50 1.289,35
kr 100 2.578,70
kr 250 6.446,76
kr 500 12.894
kr 1.000 25.787
kr 5.000 128.935
kr 10.000 257.870
kr 25.000 644.676
kr 50.000 1.289.351
kr 100.000 2.578.702
kr 500.000 12.893.511