Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/PKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 25,126 | ₨ 25,743 | 1,04% |
3 tháng | ₨ 25,126 | ₨ 26,923 | 2,27% |
1 năm | ₨ 24,617 | ₨ 28,980 | 4,26% |
2 năm | ₨ 19,687 | ₨ 28,980 | 30,76% |
3 năm | ₨ 17,839 | ₨ 28,980 | 40,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và rupee Pakistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Rupee Pakistan (PKR) |
kr 1 | ₨ 25,787 |
kr 5 | ₨ 128,94 |
kr 10 | ₨ 257,87 |
kr 25 | ₨ 644,68 |
kr 50 | ₨ 1.289,35 |
kr 100 | ₨ 2.578,70 |
kr 250 | ₨ 6.446,76 |
kr 500 | ₨ 12.894 |
kr 1.000 | ₨ 25.787 |
kr 5.000 | ₨ 128.935 |
kr 10.000 | ₨ 257.870 |
kr 25.000 | ₨ 644.676 |
kr 50.000 | ₨ 1.289.351 |
kr 100.000 | ₨ 2.578.702 |
kr 500.000 | ₨ 12.893.511 |