Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,03843 | kr 0,03980 | 2,75% |
3 tháng | kr 0,03714 | kr 0,03980 | 2,38% |
1 năm | kr 0,03451 | kr 0,04062 | 1,45% |
2 năm | kr 0,03451 | kr 0,04981 | 22,13% |
3 năm | kr 0,03451 | kr 0,05606 | 28,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Rupee Pakistan (PKR) | Krone Na Uy (NOK) |
₨ 100 | kr 3,8566 |
₨ 500 | kr 19,283 |
₨ 1.000 | kr 38,566 |
₨ 2.500 | kr 96,415 |
₨ 5.000 | kr 192,83 |
₨ 10.000 | kr 385,66 |
₨ 25.000 | kr 964,15 |
₨ 50.000 | kr 1.928,30 |
₨ 100.000 | kr 3.856,61 |
₨ 500.000 | kr 19.283 |
₨ 1.000.000 | kr 38.566 |
₨ 2.500.000 | kr 96.415 |
₨ 5.000.000 | kr 192.830 |
₨ 10.000.000 | kr 385.661 |
₨ 50.000.000 | kr 1.928.303 |