Công cụ quy đổi tiền tệ - PKR / NOK Đảo
=
kr
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,03843 kr 0,03980 2,75%
3 tháng kr 0,03714 kr 0,03980 2,38%
1 năm kr 0,03451 kr 0,04062 1,45%
2 năm kr 0,03451 kr 0,04981 22,13%
3 năm kr 0,03451 kr 0,05606 28,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Rupee Pakistan (PKR)Krone Na Uy (NOK)
100kr 3,8566
500kr 19,283
1.000kr 38,566
2.500kr 96,415
5.000kr 192,83
10.000kr 385,66
25.000kr 964,15
50.000kr 1.928,30
100.000kr 3.856,61
500.000kr 19.283
1.000.000kr 38.566
2.500.000kr 96.415
5.000.000kr 192.830
10.000.000kr 385.661
50.000.000kr 1.928.303