Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,3651 | zł 0,3722 | 0,71% |
3 tháng | zł 0,3651 | zł 0,3831 | 4,27% |
1 năm | zł 0,3649 | zł 0,4125 | 5,72% |
2 năm | zł 0,3649 | zł 0,4969 | 19,94% |
3 năm | zł 0,3649 | zł 0,5101 | 18,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Złoty Ba Lan (PLN) |
kr 10 | zł 3,6516 |
kr 50 | zł 18,258 |
kr 100 | zł 36,516 |
kr 250 | zł 91,290 |
kr 500 | zł 182,58 |
kr 1.000 | zł 365,16 |
kr 2.500 | zł 912,90 |
kr 5.000 | zł 1.825,80 |
kr 10.000 | zł 3.651,59 |
kr 50.000 | zł 18.258 |
kr 100.000 | zł 36.516 |
kr 250.000 | zł 91.290 |
kr 500.000 | zł 182.580 |
kr 1.000.000 | zł 365.159 |
kr 5.000.000 | zł 1.825.796 |