Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / PLN Đảo
kr
=
15/05/2024 12:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,3651 0,3722 0,71%
3 tháng 0,3651 0,3831 4,27%
1 năm 0,3649 0,4125 5,72%
2 năm 0,3649 0,4969 19,94%
3 năm 0,3649 0,5101 18,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Złoty Ba Lan (PLN)
kr 10 3,6516
kr 50 18,258
kr 100 36,516
kr 250 91,290
kr 500 182,58
kr 1.000 365,16
kr 2.500 912,90
kr 5.000 1.825,80
kr 10.000 3.651,59
kr 50.000 18.258
kr 100.000 36.516
kr 250.000 91.290
kr 500.000 182.580
kr 1.000.000 365.159
kr 5.000.000 1.825.796