Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / NOK Đảo
=
kr
10/05/2024 12:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 2,6865 kr 2,7393 0,49%
3 tháng kr 2,6103 kr 2,7393 3,52%
1 năm kr 2,4242 kr 2,7405 6,74%
2 năm kr 2,0126 kr 2,7405 24,36%
3 năm kr 1,9605 kr 2,7405 23,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Krone Na Uy (NOK)
1kr 2,7157
5kr 13,578
10kr 27,157
25kr 67,892
50kr 135,78
100kr 271,57
250kr 678,92
500kr 1.357,83
1.000kr 2.715,67
5.000kr 13.578
10.000kr 27.157
25.000kr 67.892
50.000kr 135.783
100.000kr 271.567
500.000kr 1.357.835