Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 2,6865 | kr 2,7393 | 0,49% |
3 tháng | kr 2,6103 | kr 2,7393 | 3,52% |
1 năm | kr 2,4242 | kr 2,7405 | 6,74% |
2 năm | kr 2,0126 | kr 2,7405 | 24,36% |
3 năm | kr 1,9605 | kr 2,7405 | 23,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Krone Na Uy (NOK) |
zł 1 | kr 2,7157 |
zł 5 | kr 13,578 |
zł 10 | kr 27,157 |
zł 25 | kr 67,892 |
zł 50 | kr 135,78 |
zł 100 | kr 271,57 |
zł 250 | kr 678,92 |
zł 500 | kr 1.357,83 |
zł 1.000 | kr 2.715,67 |
zł 5.000 | kr 13.578 |
zł 10.000 | kr 27.157 |
zł 25.000 | kr 67.892 |
zł 50.000 | kr 135.783 |
zł 100.000 | kr 271.567 |
zł 500.000 | kr 1.357.835 |