Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,3279 | ر.ق 0,3383 | 2,16% |
3 tháng | ر.ق 0,3279 | ر.ق 0,3506 | 2,25% |
1 năm | ر.ق 0,3234 | ر.ق 0,3656 | 1,12% |
2 năm | ر.ق 0,3234 | ر.ق 0,3881 | 9,06% |
3 năm | ر.ق 0,3234 | ر.ق 0,4432 | 23,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Riyal Qatar (QAR) |
kr 10 | ر.ق 3,4185 |
kr 50 | ر.ق 17,092 |
kr 100 | ر.ق 34,185 |
kr 250 | ر.ق 85,462 |
kr 500 | ر.ق 170,92 |
kr 1.000 | ر.ق 341,85 |
kr 2.500 | ر.ق 854,62 |
kr 5.000 | ر.ق 1.709,24 |
kr 10.000 | ر.ق 3.418,48 |
kr 50.000 | ر.ق 17.092 |
kr 100.000 | ر.ق 34.185 |
kr 250.000 | ر.ق 85.462 |
kr 500.000 | ر.ق 170.924 |
kr 1.000.000 | ر.ق 341.848 |
kr 5.000.000 | ر.ق 1.709.238 |