Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / QAR Đảo
kr
=
ر.ق
16/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,3279 ر.ق 0,3383 2,16%
3 tháng ر.ق 0,3279 ر.ق 0,3506 2,25%
1 năm ر.ق 0,3234 ر.ق 0,3656 1,12%
2 năm ر.ق 0,3234 ر.ق 0,3881 9,06%
3 năm ر.ق 0,3234 ر.ق 0,4432 23,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Riyal Qatar (QAR)
kr 10ر.ق 3,4185
kr 50ر.ق 17,092
kr 100ر.ق 34,185
kr 250ر.ق 85,462
kr 500ر.ق 170,92
kr 1.000ر.ق 341,85
kr 2.500ر.ق 854,62
kr 5.000ر.ق 1.709,24
kr 10.000ر.ق 3.418,48
kr 50.000ر.ق 17.092
kr 100.000ر.ق 34.185
kr 250.000ر.ق 85.462
kr 500.000ر.ق 170.924
kr 1.000.000ر.ق 341.848
kr 5.000.000ر.ق 1.709.238