Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 2,9296 | kr 3,0494 | 2,28% |
3 tháng | kr 2,8520 | kr 3,0494 | 2,64% |
1 năm | kr 2,7351 | kr 3,0922 | 2,11% |
2 năm | kr 2,5561 | kr 3,0922 | 16,23% |
3 năm | kr 2,2562 | kr 3,0922 | 31,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Krone Na Uy (NOK) |
ر.ق 1 | kr 2,9875 |
ر.ق 5 | kr 14,938 |
ر.ق 10 | kr 29,875 |
ر.ق 25 | kr 74,688 |
ر.ق 50 | kr 149,38 |
ر.ق 100 | kr 298,75 |
ر.ق 250 | kr 746,88 |
ر.ق 500 | kr 1.493,76 |
ر.ق 1.000 | kr 2.987,53 |
ر.ق 5.000 | kr 14.938 |
ر.ق 10.000 | kr 29.875 |
ر.ق 25.000 | kr 74.688 |
ر.ق 50.000 | kr 149.376 |
ر.ق 100.000 | kr 298.753 |
ر.ق 500.000 | kr 1.493.764 |