Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / NOK Đảo
ر.ق
=
kr
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 2,9296 kr 3,0494 2,28%
3 tháng kr 2,8520 kr 3,0494 2,64%
1 năm kr 2,7351 kr 3,0922 2,11%
2 năm kr 2,5561 kr 3,0922 16,23%
3 năm kr 2,2562 kr 3,0922 31,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Krone Na Uy (NOK)
ر.ق 1kr 2,9875
ر.ق 5kr 14,938
ر.ق 10kr 29,875
ر.ق 25kr 74,688
ر.ق 50kr 149,38
ر.ق 100kr 298,75
ر.ق 250kr 746,88
ر.ق 500kr 1.493,76
ر.ق 1.000kr 2.987,53
ر.ق 5.000kr 14.938
ر.ق 10.000kr 29.875
ر.ق 25.000kr 74.688
ر.ق 50.000kr 149.376
ر.ق 100.000kr 298.753
ر.ق 500.000kr 1.493.764