Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / RON Đảo
kr
=
RON
15/05/2024 5:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,4194 RON 0,4272 0,29%
3 tháng RON 0,4194 RON 0,4401 2,77%
1 năm RON 0,4135 RON 0,4437 0,12%
2 năm RON 0,4135 RON 0,5079 11,84%
3 năm RON 0,4135 RON 0,5223 12,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Leu Romania (RON)
kr 10RON 4,2856
kr 50RON 21,428
kr 100RON 42,856
kr 250RON 107,14
kr 500RON 214,28
kr 1.000RON 428,56
kr 2.500RON 1.071,41
kr 5.000RON 2.142,82
kr 10.000RON 4.285,63
kr 50.000RON 21.428
kr 100.000RON 42.856
kr 250.000RON 107.141
kr 500.000RON 214.282
kr 1.000.000RON 428.563
kr 5.000.000RON 2.142.817