Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,4194 | RON 0,4272 | 0,29% |
3 tháng | RON 0,4194 | RON 0,4401 | 2,77% |
1 năm | RON 0,4135 | RON 0,4437 | 0,12% |
2 năm | RON 0,4135 | RON 0,5079 | 11,84% |
3 năm | RON 0,4135 | RON 0,5223 | 12,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Leu Romania (RON) |
kr 10 | RON 4,2856 |
kr 50 | RON 21,428 |
kr 100 | RON 42,856 |
kr 250 | RON 107,14 |
kr 500 | RON 214,28 |
kr 1.000 | RON 428,56 |
kr 2.500 | RON 1.071,41 |
kr 5.000 | RON 2.142,82 |
kr 10.000 | RON 4.285,63 |
kr 50.000 | RON 21.428 |
kr 100.000 | RON 42.856 |
kr 250.000 | RON 107.141 |
kr 500.000 | RON 214.282 |
kr 1.000.000 | RON 428.563 |
kr 5.000.000 | RON 2.142.817 |