Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / NOK Đảo
RON
=
kr
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 2,3320 kr 2,3842 0,29%
3 tháng kr 2,2715 kr 2,3842 2,88%
1 năm kr 2,2538 kr 2,4187 0,63%
2 năm kr 1,9691 kr 2,4187 13,86%
3 năm kr 1,9146 kr 2,4187 15,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Krone Na Uy (NOK)
RON 1kr 2,3463
RON 5kr 11,731
RON 10kr 23,463
RON 25kr 58,657
RON 50kr 117,31
RON 100kr 234,63
RON 250kr 586,57
RON 500kr 1.173,13
RON 1.000kr 2.346,27
RON 5.000kr 11.731
RON 10.000kr 23.463
RON 25.000kr 58.657
RON 50.000kr 117.313
RON 100.000kr 234.627
RON 500.000kr 1.173.135