Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 2,3320 | kr 2,3842 | 0,29% |
3 tháng | kr 2,2715 | kr 2,3842 | 2,88% |
1 năm | kr 2,2538 | kr 2,4187 | 0,63% |
2 năm | kr 1,9691 | kr 2,4187 | 13,86% |
3 năm | kr 1,9146 | kr 2,4187 | 15,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Krone Na Uy (NOK) |
RON 1 | kr 2,3463 |
RON 5 | kr 11,731 |
RON 10 | kr 23,463 |
RON 25 | kr 58,657 |
RON 50 | kr 117,31 |
RON 100 | kr 234,63 |
RON 250 | kr 586,57 |
RON 500 | kr 1.173,13 |
RON 1.000 | kr 2.346,27 |
RON 5.000 | kr 11.731 |
RON 10.000 | kr 23.463 |
RON 25.000 | kr 58.657 |
RON 50.000 | kr 117.313 |
RON 100.000 | kr 234.627 |
RON 500.000 | kr 1.173.135 |