Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / RSD Đảo
kr
=
дин
16/05/2024 2:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 9,8705 дин 10,057 0,32%
3 tháng дин 9,8705 дин 10,362 2,76%
1 năm дин 9,7599 дин 10,526 0,56%
2 năm дин 9,7599 дин 12,210 12,62%
3 năm дин 9,7599 дин 12,414 13,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Dinar Serbia (RSD)
kr 1дин 10,093
kr 5дин 50,467
kr 10дин 100,93
kr 25дин 252,34
kr 50дин 504,67
kr 100дин 1.009,34
kr 250дин 2.523,36
kr 500дин 5.046,72
kr 1.000дин 10.093
kr 5.000дин 50.467
kr 10.000дин 100.934
kr 25.000дин 252.336
kr 50.000дин 504.672
kr 100.000дин 1.009.344
kr 500.000дин 5.046.719