Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 9,8705 | дин 10,057 | 0,32% |
3 tháng | дин 9,8705 | дин 10,362 | 2,76% |
1 năm | дин 9,7599 | дин 10,526 | 0,56% |
2 năm | дин 9,7599 | дин 12,210 | 12,62% |
3 năm | дин 9,7599 | дин 12,414 | 13,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Dinar Serbia (RSD) |
kr 1 | дин 10,093 |
kr 5 | дин 50,467 |
kr 10 | дин 100,93 |
kr 25 | дин 252,34 |
kr 50 | дин 504,67 |
kr 100 | дин 1.009,34 |
kr 250 | дин 2.523,36 |
kr 500 | дин 5.046,72 |
kr 1.000 | дин 10.093 |
kr 5.000 | дин 50.467 |
kr 10.000 | дин 100.934 |
kr 25.000 | дин 252.336 |
kr 50.000 | дин 504.672 |
kr 100.000 | дин 1.009.344 |
kr 500.000 | дин 5.046.719 |