Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / NOK Đảo
дин
=
kr
17/05/2024 3:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,09924 kr 0,1013 0,54%
3 tháng kr 0,09651 kr 0,1013 2,67%
1 năm kr 0,09500 kr 0,1025 0,46%
2 năm kr 0,08190 kr 0,1025 14,56%
3 năm kr 0,08055 kr 0,1025 15,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Krone Na Uy (NOK)
дин 100kr 9,9377
дин 500kr 49,688
дин 1.000kr 99,377
дин 2.500kr 248,44
дин 5.000kr 496,88
дин 10.000kr 993,77
дин 25.000kr 2.484,42
дин 50.000kr 4.968,83
дин 100.000kr 9.937,66
дин 500.000kr 49.688
дин 1.000.000kr 99.377
дин 2.500.000kr 248.442
дин 5.000.000kr 496.883
дин 10.000.000kr 993.766
дин 50.000.000kr 4.968.832