Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,09924 | kr 0,1013 | 0,54% |
3 tháng | kr 0,09651 | kr 0,1013 | 2,67% |
1 năm | kr 0,09500 | kr 0,1025 | 0,46% |
2 năm | kr 0,08190 | kr 0,1025 | 14,56% |
3 năm | kr 0,08055 | kr 0,1025 | 15,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Krone Na Uy (NOK) |
дин 100 | kr 9,9377 |
дин 500 | kr 49,688 |
дин 1.000 | kr 99,377 |
дин 2.500 | kr 248,44 |
дин 5.000 | kr 496,88 |
дин 10.000 | kr 993,77 |
дин 25.000 | kr 2.484,42 |
дин 50.000 | kr 4.968,83 |
дин 100.000 | kr 9.937,66 |
дин 500.000 | kr 49.688 |
дин 1.000.000 | kr 99.377 |
дин 2.500.000 | kr 248.442 |
дин 5.000.000 | kr 496.883 |
дин 10.000.000 | kr 993.766 |
дин 50.000.000 | kr 4.968.832 |