Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / SAR Đảo
kr
=
SR
15/05/2024 9:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/SAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SR 0,3378 SR 0,3471 0,97%
3 tháng SR 0,3378 SR 0,3612 2,06%
1 năm SR 0,3332 SR 0,3767 1,33%
2 năm SR 0,3332 SR 0,3998 9,42%
3 năm SR 0,3332 SR 0,4566 23,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và riyal Ả Rập Xê-út

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)
kr 10SR 3,4861
kr 50SR 17,430
kr 100SR 34,861
kr 250SR 87,152
kr 500SR 174,30
kr 1.000SR 348,61
kr 2.500SR 871,52
kr 5.000SR 1.743,04
kr 10.000SR 3.486,09
kr 50.000SR 17.430
kr 100.000SR 34.861
kr 250.000SR 87.152
kr 500.000SR 174.304
kr 1.000.000SR 348.609
kr 5.000.000SR 1.743.043