Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/SAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SR 0,3378 | SR 0,3471 | 0,97% |
3 tháng | SR 0,3378 | SR 0,3612 | 2,06% |
1 năm | SR 0,3332 | SR 0,3767 | 1,33% |
2 năm | SR 0,3332 | SR 0,3998 | 9,42% |
3 năm | SR 0,3332 | SR 0,4566 | 23,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và riyal Ả Rập Xê-út
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) |
kr 10 | SR 3,4861 |
kr 50 | SR 17,430 |
kr 100 | SR 34,861 |
kr 250 | SR 87,152 |
kr 500 | SR 174,30 |
kr 1.000 | SR 348,61 |
kr 2.500 | SR 871,52 |
kr 5.000 | SR 1.743,04 |
kr 10.000 | SR 3.486,09 |
kr 50.000 | SR 17.430 |
kr 100.000 | SR 34.861 |
kr 250.000 | SR 87.152 |
kr 500.000 | SR 174.304 |
kr 1.000.000 | SR 348.609 |
kr 5.000.000 | SR 1.743.043 |