Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 2,8437 | kr 2,9599 | 2,28% |
3 tháng | kr 2,7684 | kr 2,9599 | 2,64% |
1 năm | kr 2,6549 | kr 3,0015 | 2,11% |
2 năm | kr 2,4811 | kr 3,0015 | 16,23% |
3 năm | kr 2,1900 | kr 3,0015 | 31,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) | Krone Na Uy (NOK) |
SR 1 | kr 2,8955 |
SR 5 | kr 14,477 |
SR 10 | kr 28,955 |
SR 25 | kr 72,387 |
SR 50 | kr 144,77 |
SR 100 | kr 289,55 |
SR 250 | kr 723,87 |
SR 500 | kr 1.447,75 |
SR 1.000 | kr 2.895,50 |
SR 5.000 | kr 14.477 |
SR 10.000 | kr 28.955 |
SR 25.000 | kr 72.387 |
SR 50.000 | kr 144.775 |
SR 100.000 | kr 289.550 |
SR 500.000 | kr 1.447.749 |