Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / SCR Đảo
kr
=
SRe
16/05/2024 12:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 1,2279 SRe 1,2933 2,44%
3 tháng SRe 1,2279 SRe 1,3210 3,68%
1 năm SRe 1,1570 SRe 1,3905 1,50%
2 năm SRe 1,1570 SRe 1,4975 15,12%
3 năm SRe 1,1570 SRe 2,0004 36,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Rupee Seychelles (SCR)
kr 1SRe 1,2758
kr 5SRe 6,3792
kr 10SRe 12,758
kr 25SRe 31,896
kr 50SRe 63,792
kr 100SRe 127,58
kr 250SRe 318,96
kr 500SRe 637,92
kr 1.000SRe 1.275,85
kr 5.000SRe 6.379,25
kr 10.000SRe 12.758
kr 25.000SRe 31.896
kr 50.000SRe 63.792
kr 100.000SRe 127.585
kr 500.000SRe 637.925