Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 1,2279 | SRe 1,2933 | 2,44% |
3 tháng | SRe 1,2279 | SRe 1,3210 | 3,68% |
1 năm | SRe 1,1570 | SRe 1,3905 | 1,50% |
2 năm | SRe 1,1570 | SRe 1,4975 | 15,12% |
3 năm | SRe 1,1570 | SRe 2,0004 | 36,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Rupee Seychelles (SCR) |
kr 1 | SRe 1,2758 |
kr 5 | SRe 6,3792 |
kr 10 | SRe 12,758 |
kr 25 | SRe 31,896 |
kr 50 | SRe 63,792 |
kr 100 | SRe 127,58 |
kr 250 | SRe 318,96 |
kr 500 | SRe 637,92 |
kr 1.000 | SRe 1.275,85 |
kr 5.000 | SRe 6.379,25 |
kr 10.000 | SRe 12.758 |
kr 25.000 | SRe 31.896 |
kr 50.000 | SRe 63.792 |
kr 100.000 | SRe 127.585 |
kr 500.000 | SRe 637.925 |