Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,7732 | kr 0,8144 | 1,72% |
3 tháng | kr 0,7570 | kr 0,8144 | 1,54% |
1 năm | kr 0,7192 | kr 0,8643 | 1,72% |
2 năm | kr 0,6678 | kr 0,8643 | 11,51% |
3 năm | kr 0,4999 | kr 0,8643 | 46,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Krone Na Uy (NOK) |
SRe 1 | kr 0,7938 |
SRe 5 | kr 3,9689 |
SRe 10 | kr 7,9378 |
SRe 25 | kr 19,844 |
SRe 50 | kr 39,689 |
SRe 100 | kr 79,378 |
SRe 250 | kr 198,44 |
SRe 500 | kr 396,89 |
SRe 1.000 | kr 793,78 |
SRe 5.000 | kr 3.968,88 |
SRe 10.000 | kr 7.937,76 |
SRe 25.000 | kr 19.844 |
SRe 50.000 | kr 39.689 |
SRe 100.000 | kr 79.378 |
SRe 500.000 | kr 396.888 |