Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / NOK Đảo
SRe
=
kr
10/05/2024 4:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,7732 kr 0,8144 1,72%
3 tháng kr 0,7570 kr 0,8144 1,54%
1 năm kr 0,7192 kr 0,8643 1,72%
2 năm kr 0,6678 kr 0,8643 11,51%
3 năm kr 0,4999 kr 0,8643 46,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Krone Na Uy (NOK)
SRe 1kr 0,7938
SRe 5kr 3,9689
SRe 10kr 7,9378
SRe 25kr 19,844
SRe 50kr 39,689
SRe 100kr 79,378
SRe 250kr 198,44
SRe 500kr 396,89
SRe 1.000kr 793,78
SRe 5.000kr 3.968,88
SRe 10.000kr 7.937,76
SRe 25.000kr 19.844
SRe 50.000kr 39.689
SRe 100.000kr 79.378
SRe 500.000kr 396.888