Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/SDG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SD 51,471 | SD 55,633 | 3,55% |
3 tháng | SD 51,471 | SD 57,892 | 2,06% |
1 năm | SD 51,237 | SD 60,316 | 1,17% |
2 năm | SD 42,147 | SD 60,316 | 20,05% |
3 năm | SD 42,147 | SD 60,316 | 12,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và bảng Sudan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Bảng Sudan (SDG) |
kr 1 | SD 55,670 |
kr 5 | SD 278,35 |
kr 10 | SD 556,70 |
kr 25 | SD 1.391,76 |
kr 50 | SD 2.783,52 |
kr 100 | SD 5.567,03 |
kr 250 | SD 13.918 |
kr 500 | SD 27.835 |
kr 1.000 | SD 55.670 |
kr 5.000 | SD 278.352 |
kr 10.000 | SD 556.703 |
kr 25.000 | SD 1.391.758 |
kr 50.000 | SD 2.783.517 |
kr 100.000 | SD 5.567.034 |
kr 500.000 | SD 27.835.169 |