Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / SDG Đảo
kr
=
SD
15/05/2024 4:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/SDG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SD 51,471 SD 55,633 3,55%
3 tháng SD 51,471 SD 57,892 2,06%
1 năm SD 51,237 SD 60,316 1,17%
2 năm SD 42,147 SD 60,316 20,05%
3 năm SD 42,147 SD 60,316 12,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và bảng Sudan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Bảng Sudan (SDG)
kr 1SD 55,670
kr 5SD 278,35
kr 10SD 556,70
kr 25SD 1.391,76
kr 50SD 2.783,52
kr 100SD 5.567,03
kr 250SD 13.918
kr 500SD 27.835
kr 1.000SD 55.670
kr 5.000SD 278.352
kr 10.000SD 556.703
kr 25.000SD 1.391.758
kr 50.000SD 2.783.517
kr 100.000SD 5.567.034
kr 500.000SD 27.835.169