Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,01800 | kr 0,01943 | 3,08% |
3 tháng | kr 0,01727 | kr 0,01943 | 2,20% |
1 năm | kr 0,01658 | kr 0,01952 | 1,55% |
2 năm | kr 0,01658 | kr 0,02373 | 16,39% |
3 năm | kr 0,01658 | kr 0,02373 | 11,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Bảng Sudan (SDG) | Krone Na Uy (NOK) |
SD 100 | kr 1,7989 |
SD 500 | kr 8,9943 |
SD 1.000 | kr 17,989 |
SD 2.500 | kr 44,972 |
SD 5.000 | kr 89,943 |
SD 10.000 | kr 179,89 |
SD 25.000 | kr 449,72 |
SD 50.000 | kr 899,43 |
SD 100.000 | kr 1.798,87 |
SD 500.000 | kr 8.994,34 |
SD 1.000.000 | kr 17.989 |
SD 2.500.000 | kr 44.972 |
SD 5.000.000 | kr 89.943 |
SD 10.000.000 | kr 179.887 |
SD 50.000.000 | kr 899.434 |