Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / SEK Đảo
kr
=
kr
15/05/2024 1:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,9852 kr 1,0048 1,05%
3 tháng kr 0,9736 kr 1,0048 1,32%
1 năm kr 0,9517 kr 1,0478 3,27%
2 năm kr 0,9517 kr 1,1020 2,38%
3 năm kr 0,9517 kr 1,1130 0,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Krona Thụy Điển (SEK)
kr 1kr 1,0001
kr 5kr 5,0006
kr 10kr 10,001
kr 25kr 25,003
kr 50kr 50,006
kr 100kr 100,01
kr 250kr 250,03
kr 500kr 500,06
kr 1.000kr 1.000,13
kr 5.000kr 5.000,63
kr 10.000kr 10.001
kr 25.000kr 25.003
kr 50.000kr 50.006
kr 100.000kr 100.013
kr 500.000kr 500.063