Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,9852 | kr 1,0048 | 1,05% |
3 tháng | kr 0,9736 | kr 1,0048 | 1,32% |
1 năm | kr 0,9517 | kr 1,0478 | 3,27% |
2 năm | kr 0,9517 | kr 1,1020 | 2,38% |
3 năm | kr 0,9517 | kr 1,1130 | 0,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Krona Thụy Điển (SEK) |
kr 1 | kr 1,0001 |
kr 5 | kr 5,0006 |
kr 10 | kr 10,001 |
kr 25 | kr 25,003 |
kr 50 | kr 50,006 |
kr 100 | kr 100,01 |
kr 250 | kr 250,03 |
kr 500 | kr 500,06 |
kr 1.000 | kr 1.000,13 |
kr 5.000 | kr 5.000,63 |
kr 10.000 | kr 10.001 |
kr 25.000 | kr 25.003 |
kr 50.000 | kr 50.006 |
kr 100.000 | kr 100.013 |
kr 500.000 | kr 500.063 |