Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 1,0013 | kr 1,0151 | 0,83% |
3 tháng | kr 1,0013 | kr 1,0272 | 0,67% |
1 năm | kr 0,9544 | kr 1,0507 | 3,20% |
2 năm | kr 0,9075 | kr 1,0507 | 5,34% |
3 năm | kr 0,8985 | kr 1,0507 | 1,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Krone Na Uy (NOK) |
kr 1 | kr 0,9999 |
kr 5 | kr 4,9994 |
kr 10 | kr 9,9987 |
kr 25 | kr 24,997 |
kr 50 | kr 49,994 |
kr 100 | kr 99,987 |
kr 250 | kr 249,97 |
kr 500 | kr 499,94 |
kr 1.000 | kr 999,87 |
kr 5.000 | kr 4.999,35 |
kr 10.000 | kr 9.998,70 |
kr 25.000 | kr 24.997 |
kr 50.000 | kr 49.994 |
kr 100.000 | kr 99.987 |
kr 500.000 | kr 499.935 |