Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / NOK Đảo
kr
=
kr
08/05/2024 11:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 1,0013 kr 1,0151 0,83%
3 tháng kr 1,0013 kr 1,0272 0,67%
1 năm kr 0,9544 kr 1,0507 3,20%
2 năm kr 0,9075 kr 1,0507 5,34%
3 năm kr 0,8985 kr 1,0507 1,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Krone Na Uy (NOK)
kr 1kr 0,9999
kr 5kr 4,9994
kr 10kr 9,9987
kr 25kr 24,997
kr 50kr 49,994
kr 100kr 99,987
kr 250kr 249,97
kr 500kr 499,94
kr 1.000kr 999,87
kr 5.000kr 4.999,35
kr 10.000kr 9.998,70
kr 25.000kr 24.997
kr 50.000kr 49.994
kr 100.000kr 99.987
kr 500.000kr 499.935