Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / SGD Đảo
kr
=
S$
15/05/2024 1:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,1226 S$ 0,1254 1,02%
3 tháng S$ 0,1226 S$ 0,1284 2,00%
1 năm S$ 0,1204 S$ 0,1328 0,12%
2 năm S$ 0,1204 S$ 0,1463 11,94%
3 năm S$ 0,1204 S$ 0,1620 22,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Đô la Singapore (SGD)
kr 100S$ 12,566
kr 500S$ 62,830
kr 1.000S$ 125,66
kr 2.500S$ 314,15
kr 5.000S$ 628,30
kr 10.000S$ 1.256,60
kr 25.000S$ 3.141,50
kr 50.000S$ 6.282,99
kr 100.000S$ 12.566
kr 500.000S$ 62.830
kr 1.000.000S$ 125.660
kr 2.500.000S$ 314.150
kr 5.000.000S$ 628.299
kr 10.000.000S$ 1.256.599
kr 50.000.000S$ 6.282.993