Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,1226 | S$ 0,1254 | 1,02% |
3 tháng | S$ 0,1226 | S$ 0,1284 | 2,00% |
1 năm | S$ 0,1204 | S$ 0,1328 | 0,12% |
2 năm | S$ 0,1204 | S$ 0,1463 | 11,94% |
3 năm | S$ 0,1204 | S$ 0,1620 | 22,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Đô la Singapore (SGD) |
kr 100 | S$ 12,566 |
kr 500 | S$ 62,830 |
kr 1.000 | S$ 125,66 |
kr 2.500 | S$ 314,15 |
kr 5.000 | S$ 628,30 |
kr 10.000 | S$ 1.256,60 |
kr 25.000 | S$ 3.141,50 |
kr 50.000 | S$ 6.282,99 |
kr 100.000 | S$ 12.566 |
kr 500.000 | S$ 62.830 |
kr 1.000.000 | S$ 125.660 |
kr 2.500.000 | S$ 314.150 |
kr 5.000.000 | S$ 628.299 |
kr 10.000.000 | S$ 1.256.599 |
kr 50.000.000 | S$ 6.282.993 |