Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / NOK Đảo
S$
=
kr
30/04/2024 7:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 7,9278 kr 8,1104 0,43%
3 tháng kr 7,7861 kr 8,1104 3,80%
1 năm kr 7,5274 kr 8,3068 0,68%
2 năm kr 6,7595 kr 8,3068 18,96%
3 năm kr 6,1728 kr 8,3068 30,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Krone Na Uy (NOK)
S$ 1kr 8,0964
S$ 5kr 40,482
S$ 10kr 80,964
S$ 25kr 202,41
S$ 50kr 404,82
S$ 100kr 809,64
S$ 250kr 2.024,10
S$ 500kr 4.048,19
S$ 1.000kr 8.096,39
S$ 5.000kr 40.482
S$ 10.000kr 80.964
S$ 25.000kr 202.410
S$ 50.000kr 404.819
S$ 100.000kr 809.639
S$ 500.000kr 4.048.193