Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 7,9278 | kr 8,1104 | 0,43% |
3 tháng | kr 7,7861 | kr 8,1104 | 3,80% |
1 năm | kr 7,5274 | kr 8,3068 | 0,68% |
2 năm | kr 6,7595 | kr 8,3068 | 18,96% |
3 năm | kr 6,1728 | kr 8,3068 | 30,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Krone Na Uy (NOK) |
S$ 1 | kr 8,0964 |
S$ 5 | kr 40,482 |
S$ 10 | kr 80,964 |
S$ 25 | kr 202,41 |
S$ 50 | kr 404,82 |
S$ 100 | kr 809,64 |
S$ 250 | kr 2.024,10 |
S$ 500 | kr 4.048,19 |
S$ 1.000 | kr 8.096,39 |
S$ 5.000 | kr 40.482 |
S$ 10.000 | kr 80.964 |
S$ 25.000 | kr 202.410 |
S$ 50.000 | kr 404.819 |
S$ 100.000 | kr 809.639 |
S$ 500.000 | kr 4.048.193 |