Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 51,471 | SOS 53,009 | 1,58% |
3 tháng | SOS 51,471 | SOS 55,050 | 2,16% |
1 năm | SOS 48,202 | SOS 57,195 | 0,74% |
2 năm | SOS 48,202 | SOS 61,739 | 9,94% |
3 năm | SOS 48,202 | SOS 70,212 | 23,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Shilling Somalia (SOS) |
kr 1 | SOS 53,007 |
kr 5 | SOS 265,03 |
kr 10 | SOS 530,07 |
kr 25 | SOS 1.325,17 |
kr 50 | SOS 2.650,35 |
kr 100 | SOS 5.300,70 |
kr 250 | SOS 13.252 |
kr 500 | SOS 26.503 |
kr 1.000 | SOS 53.007 |
kr 5.000 | SOS 265.035 |
kr 10.000 | SOS 530.070 |
kr 25.000 | SOS 1.325.174 |
kr 50.000 | SOS 2.650.348 |
kr 100.000 | SOS 5.300.696 |
kr 500.000 | SOS 26.503.481 |