Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / SOS Đảo
kr
=
SOS
15/05/2024 11:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 51,471 SOS 53,009 1,58%
3 tháng SOS 51,471 SOS 55,050 2,16%
1 năm SOS 48,202 SOS 57,195 0,74%
2 năm SOS 48,202 SOS 61,739 9,94%
3 năm SOS 48,202 SOS 70,212 23,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Shilling Somalia (SOS)
kr 1SOS 53,007
kr 5SOS 265,03
kr 10SOS 530,07
kr 25SOS 1.325,17
kr 50SOS 2.650,35
kr 100SOS 5.300,70
kr 250SOS 13.252
kr 500SOS 26.503
kr 1.000SOS 53.007
kr 5.000SOS 265.035
kr 10.000SOS 530.070
kr 25.000SOS 1.325.174
kr 50.000SOS 2.650.348
kr 100.000SOS 5.300.696
kr 500.000SOS 26.503.481