Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,01886 | kr 0,01943 | 1,56% |
3 tháng | kr 0,01817 | kr 0,01943 | 2,21% |
1 năm | kr 0,01748 | kr 0,02075 | 0,74% |
2 năm | kr 0,01620 | kr 0,02075 | 11,04% |
3 năm | kr 0,01424 | kr 0,02075 | 31,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Krone Na Uy (NOK) |
SOS 100 | kr 1,8832 |
SOS 500 | kr 9,4159 |
SOS 1.000 | kr 18,832 |
SOS 2.500 | kr 47,080 |
SOS 5.000 | kr 94,159 |
SOS 10.000 | kr 188,32 |
SOS 25.000 | kr 470,80 |
SOS 50.000 | kr 941,59 |
SOS 100.000 | kr 1.883,19 |
SOS 500.000 | kr 9.415,94 |
SOS 1.000.000 | kr 18.832 |
SOS 2.500.000 | kr 47.080 |
SOS 5.000.000 | kr 94.159 |
SOS 10.000.000 | kr 188.319 |
SOS 50.000.000 | kr 941.594 |