Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / NOK Đảo
SOS
=
kr
16/05/2024 9:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,01886 kr 0,01943 1,56%
3 tháng kr 0,01817 kr 0,01943 2,21%
1 năm kr 0,01748 kr 0,02075 0,74%
2 năm kr 0,01620 kr 0,02075 11,04%
3 năm kr 0,01424 kr 0,02075 31,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Krone Na Uy (NOK)
SOS 100kr 1,8832
SOS 500kr 9,4159
SOS 1.000kr 18,832
SOS 2.500kr 47,080
SOS 5.000kr 94,159
SOS 10.000kr 188,32
SOS 25.000kr 470,80
SOS 50.000kr 941,59
SOS 100.000kr 1.883,19
SOS 500.000kr 9.415,94
SOS 1.000.000kr 18.832
SOS 2.500.000kr 47.080
SOS 5.000.000kr 94.159
SOS 10.000.000kr 188.319
SOS 50.000.000kr 941.594