Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/SYP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £S 1.157,99 | £S 1.190,89 | 1,86% |
3 tháng | £S 1.157,99 | £S 1.237,81 | 2,66% |
1 năm | £S 223,22 | £S 1.259,03 | 404,31% |
2 năm | £S 223,22 | £S 1.259,03 | 364,28% |
3 năm | £S 137,61 | £S 1.259,03 | 683,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và bảng Syria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Bảng Syria (SYP) |
kr 1 | £S 1.202,12 |
kr 5 | £S 6.010,62 |
kr 10 | £S 12.021 |
kr 25 | £S 30.053 |
kr 50 | £S 60.106 |
kr 100 | £S 120.212 |
kr 250 | £S 300.531 |
kr 500 | £S 601.062 |
kr 1.000 | £S 1.202.123 |
kr 5.000 | £S 6.010.616 |
kr 10.000 | £S 12.021.231 |
kr 25.000 | £S 30.053.078 |
kr 50.000 | £S 60.106.155 |
kr 100.000 | £S 120.212.310 |
kr 500.000 | £S 601.061.551 |