Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,0008309 | kr 0,0008636 | 2,94% |
3 tháng | kr 0,0008079 | kr 0,0008636 | 1,57% |
1 năm | kr 0,0007943 | kr 0,004480 | 80,71% |
2 năm | kr 0,0007943 | kr 0,004480 | 78,50% |
3 năm | kr 0,0007943 | kr 0,007267 | 87,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Krone Na Uy (NOK) |
£S 1.000 | kr 0,8345 |
£S 5.000 | kr 4,1723 |
£S 10.000 | kr 8,3446 |
£S 25.000 | kr 20,862 |
£S 50.000 | kr 41,723 |
£S 100.000 | kr 83,446 |
£S 250.000 | kr 208,62 |
£S 500.000 | kr 417,23 |
£S 1.000.000 | kr 834,46 |
£S 5.000.000 | kr 4.172,31 |
£S 10.000.000 | kr 8.344,62 |
£S 25.000.000 | kr 20.862 |
£S 50.000.000 | kr 41.723 |
£S 100.000.000 | kr 83.446 |
£S 500.000.000 | kr 417.231 |