Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / SZL Đảo
kr
=
L
15/05/2024 7:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/SZL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 1,6827 L 1,7480 1,34%
3 tháng L 1,6827 L 1,8334 5,87%
1 năm L 1,6399 L 1,8697 6,17%
2 năm L 1,5869 L 1,8697 3,75%
3 năm L 1,5869 L 1,8697 0,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và lilangeni Swaziland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Lilangeni Swaziland (SZL)
kr 1L 1,7062
kr 5L 8,5311
kr 10L 17,062
kr 25L 42,655
kr 50L 85,311
kr 100L 170,62
kr 250L 426,55
kr 500L 853,11
kr 1.000L 1.706,21
kr 5.000L 8.531,06
kr 10.000L 17.062
kr 25.000L 42.655
kr 50.000L 85.311
kr 100.000L 170.621
kr 500.000L 853.106