Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 1,6827 | L 1,7480 | 1,34% |
3 tháng | L 1,6827 | L 1,8334 | 5,87% |
1 năm | L 1,6399 | L 1,8697 | 6,17% |
2 năm | L 1,5869 | L 1,8697 | 3,75% |
3 năm | L 1,5869 | L 1,8697 | 0,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
kr 1 | L 1,7062 |
kr 5 | L 8,5311 |
kr 10 | L 17,062 |
kr 25 | L 42,655 |
kr 50 | L 85,311 |
kr 100 | L 170,62 |
kr 250 | L 426,55 |
kr 500 | L 853,11 |
kr 1.000 | L 1.706,21 |
kr 5.000 | L 8.531,06 |
kr 10.000 | L 17.062 |
kr 25.000 | L 42.655 |
kr 50.000 | L 85.311 |
kr 100.000 | L 170.621 |
kr 500.000 | L 853.106 |