Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,5721 | kr 0,5943 | 1,55% |
3 tháng | kr 0,5454 | kr 0,5943 | 5,30% |
1 năm | kr 0,5348 | kr 0,6098 | 6,78% |
2 năm | kr 0,5348 | kr 0,6302 | 3,43% |
3 năm | kr 0,5348 | kr 0,6302 | 0,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Krone Na Uy (NOK) |
L 1 | kr 0,5893 |
L 5 | kr 2,9465 |
L 10 | kr 5,8929 |
L 25 | kr 14,732 |
L 50 | kr 29,465 |
L 100 | kr 58,929 |
L 250 | kr 147,32 |
L 500 | kr 294,65 |
L 1.000 | kr 589,29 |
L 5.000 | kr 2.946,46 |
L 10.000 | kr 5.892,93 |
L 25.000 | kr 14.732 |
L 50.000 | kr 29.465 |
L 100.000 | kr 58.929 |
L 500.000 | kr 294.646 |