Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / NOK Đảo
L
=
kr
14/05/2024 7:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,5721 kr 0,5943 1,55%
3 tháng kr 0,5454 kr 0,5943 5,30%
1 năm kr 0,5348 kr 0,6098 6,78%
2 năm kr 0,5348 kr 0,6302 3,43%
3 năm kr 0,5348 kr 0,6302 0,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Krone Na Uy (NOK)
L 1kr 0,5893
L 5kr 2,9465
L 10kr 5,8929
L 25kr 14,732
L 50kr 29,465
L 100kr 58,929
L 250kr 147,32
L 500kr 294,65
L 1.000kr 589,29
L 5.000kr 2.946,46
L 10.000kr 5.892,93
L 25.000kr 14.732
L 50.000kr 29.465
L 100.000kr 58.929
L 500.000kr 294.646