Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 3,3350 | ฿ 3,3938 | 0,85% |
3 tháng | ฿ 3,3350 | ฿ 3,4421 | 0,65% |
1 năm | ฿ 3,0918 | ฿ 3,4683 | 7,08% |
2 năm | ฿ 3,0918 | ฿ 3,7582 | 4,61% |
3 năm | ฿ 3,0918 | ฿ 4,0164 | 10,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Baht Thái (THB) |
kr 1 | ฿ 3,3867 |
kr 5 | ฿ 16,934 |
kr 10 | ฿ 33,867 |
kr 25 | ฿ 84,669 |
kr 50 | ฿ 169,34 |
kr 100 | ฿ 338,67 |
kr 250 | ฿ 846,69 |
kr 500 | ฿ 1.693,37 |
kr 1.000 | ฿ 3.386,74 |
kr 5.000 | ฿ 16.934 |
kr 10.000 | ฿ 33.867 |
kr 25.000 | ฿ 84.669 |
kr 50.000 | ฿ 169.337 |
kr 100.000 | ฿ 338.674 |
kr 500.000 | ฿ 1.693.372 |