Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / THB Đảo
kr
=
฿
15/05/2024 3:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 3,3350 ฿ 3,3938 0,85%
3 tháng ฿ 3,3350 ฿ 3,4421 0,65%
1 năm ฿ 3,0918 ฿ 3,4683 7,08%
2 năm ฿ 3,0918 ฿ 3,7582 4,61%
3 năm ฿ 3,0918 ฿ 4,0164 10,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Baht Thái (THB)
kr 1฿ 3,3867
kr 5฿ 16,934
kr 10฿ 33,867
kr 25฿ 84,669
kr 50฿ 169,34
kr 100฿ 338,67
kr 250฿ 846,69
kr 500฿ 1.693,37
kr 1.000฿ 3.386,74
kr 5.000฿ 16.934
kr 10.000฿ 33.867
kr 25.000฿ 84.669
kr 50.000฿ 169.337
kr 100.000฿ 338.674
kr 500.000฿ 1.693.372