Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,2912 | kr 0,2998 | 1,97% |
3 tháng | kr 0,2905 | kr 0,3002 | 0,30% |
1 năm | kr 0,2883 | kr 0,3234 | 6,18% |
2 năm | kr 0,2661 | kr 0,3234 | 8,36% |
3 năm | kr 0,2490 | kr 0,3234 | 11,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Krone Na Uy (NOK) |
฿ 100 | kr 29,584 |
฿ 500 | kr 147,92 |
฿ 1.000 | kr 295,84 |
฿ 2.500 | kr 739,59 |
฿ 5.000 | kr 1.479,19 |
฿ 10.000 | kr 2.958,37 |
฿ 25.000 | kr 7.395,93 |
฿ 50.000 | kr 14.792 |
฿ 100.000 | kr 29.584 |
฿ 500.000 | kr 147.919 |
฿ 1.000.000 | kr 295.837 |
฿ 2.500.000 | kr 739.593 |
฿ 5.000.000 | kr 1.479.187 |
฿ 10.000.000 | kr 2.958.373 |
฿ 50.000.000 | kr 14.791.867 |