Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / NOK Đảo
฿
=
kr
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,2912 kr 0,2998 1,97%
3 tháng kr 0,2905 kr 0,3002 0,30%
1 năm kr 0,2883 kr 0,3234 6,18%
2 năm kr 0,2661 kr 0,3234 8,36%
3 năm kr 0,2490 kr 0,3234 11,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Krone Na Uy (NOK)
฿ 100kr 29,584
฿ 500kr 147,92
฿ 1.000kr 295,84
฿ 2.500kr 739,59
฿ 5.000kr 1.479,19
฿ 10.000kr 2.958,37
฿ 25.000kr 7.395,93
฿ 50.000kr 14.792
฿ 100.000kr 29.584
฿ 500.000kr 147.919
฿ 1.000.000kr 295.837
฿ 2.500.000kr 739.593
฿ 5.000.000kr 1.479.187
฿ 10.000.000kr 2.958.373
฿ 50.000.000kr 14.791.867