Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,2831 | DT 0,2905 | 2,61% |
3 tháng | DT 0,2831 | DT 0,2998 | 2,48% |
1 năm | DT 0,2744 | DT 0,3085 | 0,85% |
2 năm | DT 0,2744 | DT 0,3345 | 7,37% |
3 năm | DT 0,2744 | DT 0,3439 | 11,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Dinar Tunisia (TND) |
kr 100 | DT 29,019 |
kr 500 | DT 145,09 |
kr 1.000 | DT 290,19 |
kr 2.500 | DT 725,47 |
kr 5.000 | DT 1.450,94 |
kr 10.000 | DT 2.901,89 |
kr 25.000 | DT 7.254,71 |
kr 50.000 | DT 14.509 |
kr 100.000 | DT 29.019 |
kr 500.000 | DT 145.094 |
kr 1.000.000 | DT 290.189 |
kr 2.500.000 | DT 725.471 |
kr 5.000.000 | DT 1.450.943 |
kr 10.000.000 | DT 2.901.885 |
kr 50.000.000 | DT 14.509.427 |