Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / TND Đảo
kr
=
DT
15/05/2024 2:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,2831 DT 0,2905 2,61%
3 tháng DT 0,2831 DT 0,2998 2,48%
1 năm DT 0,2744 DT 0,3085 0,85%
2 năm DT 0,2744 DT 0,3345 7,37%
3 năm DT 0,2744 DT 0,3439 11,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Dinar Tunisia (TND)
kr 100DT 29,019
kr 500DT 145,09
kr 1.000DT 290,19
kr 2.500DT 725,47
kr 5.000DT 1.450,94
kr 10.000DT 2.901,89
kr 25.000DT 7.254,71
kr 50.000DT 14.509
kr 100.000DT 29.019
kr 500.000DT 145.094
kr 1.000.000DT 290.189
kr 2.500.000DT 725.471
kr 5.000.000DT 1.450.943
kr 10.000.000DT 2.901.885
kr 50.000.000DT 14.509.427