Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 3,4201 | kr 3,5317 | 1,39% |
3 tháng | kr 3,3353 | kr 3,5317 | 2,36% |
1 năm | kr 3,2418 | kr 3,6441 | 0,71% |
2 năm | kr 2,9895 | kr 3,6441 | 11,56% |
3 năm | kr 2,9075 | kr 3,6441 | 15,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Krone Na Uy (NOK) |
DT 1 | kr 3,4641 |
DT 5 | kr 17,320 |
DT 10 | kr 34,641 |
DT 25 | kr 86,602 |
DT 50 | kr 173,20 |
DT 100 | kr 346,41 |
DT 250 | kr 866,02 |
DT 500 | kr 1.732,03 |
DT 1.000 | kr 3.464,07 |
DT 5.000 | kr 17.320 |
DT 10.000 | kr 34.641 |
DT 25.000 | kr 86.602 |
DT 50.000 | kr 173.203 |
DT 100.000 | kr 346.407 |
DT 500.000 | kr 1.732.034 |