Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / NOK Đảo
DT
=
kr
06/05/2024 7:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 3,4201 kr 3,5317 1,39%
3 tháng kr 3,3353 kr 3,5317 2,36%
1 năm kr 3,2418 kr 3,6441 0,71%
2 năm kr 2,9895 kr 3,6441 11,56%
3 năm kr 2,9075 kr 3,6441 15,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Krone Na Uy (NOK)
DT 1kr 3,4641
DT 5kr 17,320
DT 10kr 34,641
DT 25kr 86,602
DT 50kr 173,20
DT 100kr 346,41
DT 250kr 866,02
DT 500kr 1.732,03
DT 1.000kr 3.464,07
DT 5.000kr 17.320
DT 10.000kr 34.641
DT 25.000kr 86.602
DT 50.000kr 173.203
DT 100.000kr 346.407
DT 500.000kr 1.732.034