Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 2,9322 | NT$ 2,9968 | 1,05% |
3 tháng | NT$ 2,9322 | NT$ 3,0239 | 0,31% |
1 năm | NT$ 2,7301 | NT$ 3,1216 | 3,29% |
2 năm | NT$ 2,7301 | NT$ 3,1570 | 1,85% |
3 năm | NT$ 2,7301 | NT$ 3,4005 | 12,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Tân Đài tệ (TWD) |
kr 1 | NT$ 3,0102 |
kr 5 | NT$ 15,051 |
kr 10 | NT$ 30,102 |
kr 25 | NT$ 75,254 |
kr 50 | NT$ 150,51 |
kr 100 | NT$ 301,02 |
kr 250 | NT$ 752,54 |
kr 500 | NT$ 1.505,08 |
kr 1.000 | NT$ 3.010,16 |
kr 5.000 | NT$ 15.051 |
kr 10.000 | NT$ 30.102 |
kr 25.000 | NT$ 75.254 |
kr 50.000 | NT$ 150.508 |
kr 100.000 | NT$ 301.016 |
kr 500.000 | NT$ 1.505.079 |