Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / TWD Đảo
kr
=
NT$
16/05/2024 2:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 2,9322 NT$ 2,9968 1,05%
3 tháng NT$ 2,9322 NT$ 3,0239 0,31%
1 năm NT$ 2,7301 NT$ 3,1216 3,29%
2 năm NT$ 2,7301 NT$ 3,1570 1,85%
3 năm NT$ 2,7301 NT$ 3,4005 12,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Tân Đài tệ (TWD)
kr 1NT$ 3,0102
kr 5NT$ 15,051
kr 10NT$ 30,102
kr 25NT$ 75,254
kr 50NT$ 150,51
kr 100NT$ 301,02
kr 250NT$ 752,54
kr 500NT$ 1.505,08
kr 1.000NT$ 3.010,16
kr 5.000NT$ 15.051
kr 10.000NT$ 30.102
kr 25.000NT$ 75.254
kr 50.000NT$ 150.508
kr 100.000NT$ 301.016
kr 500.000NT$ 1.505.079