Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / NOK Đảo
NT$
=
kr
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,3328 kr 0,3410 1,31%
3 tháng kr 0,3307 kr 0,3412 0,43%
1 năm kr 0,3204 kr 0,3663 3,17%
2 năm kr 0,3152 kr 0,3663 6,07%
3 năm kr 0,2941 kr 0,3663 13,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Krone Na Uy (NOK)
NT$ 10kr 3,3676
NT$ 50kr 16,838
NT$ 100kr 33,676
NT$ 250kr 84,190
NT$ 500kr 168,38
NT$ 1.000kr 336,76
NT$ 2.500kr 841,90
NT$ 5.000kr 1.683,80
NT$ 10.000kr 3.367,59
NT$ 50.000kr 16.838
NT$ 100.000kr 33.676
NT$ 250.000kr 84.190
NT$ 500.000kr 168.380
NT$ 1.000.000kr 336.759
NT$ 5.000.000kr 1.683.797