Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,3328 | kr 0,3410 | 1,31% |
3 tháng | kr 0,3307 | kr 0,3412 | 0,43% |
1 năm | kr 0,3204 | kr 0,3663 | 3,17% |
2 năm | kr 0,3152 | kr 0,3663 | 6,07% |
3 năm | kr 0,2941 | kr 0,3663 | 13,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Krone Na Uy (NOK) |
NT$ 10 | kr 3,3676 |
NT$ 50 | kr 16,838 |
NT$ 100 | kr 33,676 |
NT$ 250 | kr 84,190 |
NT$ 500 | kr 168,38 |
NT$ 1.000 | kr 336,76 |
NT$ 2.500 | kr 841,90 |
NT$ 5.000 | kr 1.683,80 |
NT$ 10.000 | kr 3.367,59 |
NT$ 50.000 | kr 16.838 |
NT$ 100.000 | kr 33.676 |
NT$ 250.000 | kr 84.190 |
NT$ 500.000 | kr 168.380 |
NT$ 1.000.000 | kr 336.759 |
NT$ 5.000.000 | kr 1.683.797 |