Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / UGX Đảo
kr
=
USh
15/05/2024 7:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 343,63 USh 349,23 0,07%
3 tháng USh 343,63 USh 375,62 4,68%
1 năm USh 334,46 USh 375,62 0,63%
2 năm USh 334,46 USh 407,01 4,97%
3 năm USh 334,46 USh 434,16 18,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Shilling Uganda (UGX)
kr 1USh 348,70
kr 5USh 1.743,51
kr 10USh 3.487,02
kr 25USh 8.717,55
kr 50USh 17.435
kr 100USh 34.870
kr 250USh 87.176
kr 500USh 174.351
kr 1.000USh 348.702
kr 5.000USh 1.743.511
kr 10.000USh 3.487.021
kr 25.000USh 8.717.553
kr 50.000USh 17.435.107
kr 100.000USh 34.870.214
kr 500.000USh 174.351.068