Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 343,63 | USh 349,23 | 0,07% |
3 tháng | USh 343,63 | USh 375,62 | 4,68% |
1 năm | USh 334,46 | USh 375,62 | 0,63% |
2 năm | USh 334,46 | USh 407,01 | 4,97% |
3 năm | USh 334,46 | USh 434,16 | 18,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Shilling Uganda (UGX) |
kr 1 | USh 348,70 |
kr 5 | USh 1.743,51 |
kr 10 | USh 3.487,02 |
kr 25 | USh 8.717,55 |
kr 50 | USh 17.435 |
kr 100 | USh 34.870 |
kr 250 | USh 87.176 |
kr 500 | USh 174.351 |
kr 1.000 | USh 348.702 |
kr 5.000 | USh 1.743.511 |
kr 10.000 | USh 3.487.021 |
kr 25.000 | USh 8.717.553 |
kr 50.000 | USh 17.435.107 |
kr 100.000 | USh 34.870.214 |
kr 500.000 | USh 174.351.068 |