Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,002802 | kr 0,002910 | 3,36% |
3 tháng | kr 0,002662 | kr 0,002910 | 4,90% |
1 năm | kr 0,002662 | kr 0,002990 | 2,34% |
2 năm | kr 0,002457 | kr 0,002990 | 8,88% |
3 năm | kr 0,002303 | kr 0,002990 | 24,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Krone Na Uy (NOK) |
USh 1.000 | kr 2,8926 |
USh 5.000 | kr 14,463 |
USh 10.000 | kr 28,926 |
USh 25.000 | kr 72,315 |
USh 50.000 | kr 144,63 |
USh 100.000 | kr 289,26 |
USh 250.000 | kr 723,15 |
USh 500.000 | kr 1.446,30 |
USh 1.000.000 | kr 2.892,60 |
USh 5.000.000 | kr 14.463 |
USh 10.000.000 | kr 28.926 |
USh 25.000.000 | kr 72.315 |
USh 50.000.000 | kr 144.630 |
USh 100.000.000 | kr 289.260 |
USh 500.000.000 | kr 1.446.301 |