Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / NOK Đảo
USh
=
kr
08/05/2024 12:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,002802 kr 0,002910 3,36%
3 tháng kr 0,002662 kr 0,002910 4,90%
1 năm kr 0,002662 kr 0,002990 2,34%
2 năm kr 0,002457 kr 0,002990 8,88%
3 năm kr 0,002303 kr 0,002990 24,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Krone Na Uy (NOK)
USh 1.000kr 2,8926
USh 5.000kr 14,463
USh 10.000kr 28,926
USh 25.000kr 72,315
USh 50.000kr 144,63
USh 100.000kr 289,26
USh 250.000kr 723,15
USh 500.000kr 1.446,30
USh 1.000.000kr 2.892,60
USh 5.000.000kr 14.463
USh 10.000.000kr 28.926
USh 25.000.000kr 72.315
USh 50.000.000kr 144.630
USh 100.000.000kr 289.260
USh 500.000.000kr 1.446.301