Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / USD Đảo
kr
=
US$
15/05/2024 9:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,09009 US$ 0,09257 0,97%
3 tháng US$ 0,09009 US$ 0,09633 2,06%
1 năm US$ 0,08884 US$ 0,1004 1,33%
2 năm US$ 0,08884 US$ 0,1066 9,42%
3 năm US$ 0,08884 US$ 0,1218 23,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Đô la Mỹ (USD)
kr 100US$ 9,3011
kr 500US$ 46,505
kr 1.000US$ 93,011
kr 2.500US$ 232,53
kr 5.000US$ 465,05
kr 10.000US$ 930,11
kr 25.000US$ 2.325,26
kr 50.000US$ 4.650,53
kr 100.000US$ 9.301,05
kr 500.000US$ 46.505
kr 1.000.000US$ 93.011
kr 2.500.000US$ 232.526
kr 5.000.000US$ 465.053
kr 10.000.000US$ 930.105
kr 50.000.000US$ 4.650.526